Có 3 kết quả:

報館 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ报馆 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ爆管 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ

1/3

Từ điển phổ thông

trụ sở toà soạn báo

Từ điển Trung-Anh

newspaper office

Bình luận 0

Từ điển phổ thông

trụ sở toà soạn báo

Từ điển Trung-Anh

newspaper office

Bình luận 0

bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) cartridge igniter
(2) squib

Bình luận 0