Có 3 kết quả:
報館 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ • 报馆 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ • 爆管 bào guǎn ㄅㄠˋ ㄍㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển phổ thông
trụ sở toà soạn báo
Từ điển Trung-Anh
newspaper office
Bình luận 0
giản thể
Từ điển phổ thông
trụ sở toà soạn báo
Từ điển Trung-Anh
newspaper office
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) cartridge igniter
(2) squib
(2) squib
Bình luận 0